Luật kết hợp là gì? Các công bố khoa học về Luật kết hợp
Luật kết hợp là một nguyên tắc trong toán học mô tả cách để thay đổi vị trí của các yếu tố trong phép toán cộng hoặc nhân mà không làm thay đổi kết quả cuối cùn...
Luật kết hợp là một nguyên tắc trong toán học mô tả cách để thay đổi vị trí của các yếu tố trong phép toán cộng hoặc nhân mà không làm thay đổi kết quả cuối cùng. Đó là một luật quan trọng trong algebra và công thức tổ hợp. Phụ thuộc vào phép toán cụ thể, có hai dạng luật kết hợp là luật kết hợp cộng và luật kết hợp nhân.
Luật kết hợp cộng:
Cho a, b và c là các số thực, ta có:
(a + b) + c = a + (b + c)
Điều này có nghĩa là thứ tự trong việc thực hiện phép cộng không ảnh hưởng đến kết quả. Ví dụ, cho a = 2, b = 3 và c = 4, ta có:
(2 + 3) + 4 = 5 + 4 = 9
2 + (3 + 4) = 2 + 7 = 9
Vì vậy, trong phép cộng, ta có thể thay đổi vị trí các số để thực hiện phép toán mà không làm thay đổi tổng cuối cùng.
Luật kết hợp nhân:
Cho a, b và c là các số thực, ta có:
(a * b) * c = a * (b * c)
Điều này có nghĩa là thứ tự trong việc thực hiện phép nhân không ảnh hưởng đến kết quả. Ví dụ, cho a = 2, b = 3 và c = 4, ta có:
(2 * 3) * 4 = 6 * 4 = 24
2 * (3 * 4) = 2 * 12 = 24
Vì vậy, trong phép nhân, ta có thể thay đổi vị trí các số để thực hiện phép toán mà không làm thay đổi tích cuối cùng.
Luật kết hợp là tuyến tính và phổ biến trong toán học và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như đại số, tổ hợp, tính toán, v.v.
Luật kết hợp cộng:
Luật kết hợp cộng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở của đại số. Nó mô tả việc thay đổi thứ tự các yếu tố trong một chuỗi các phép cộng không làm thay đổi kết quả. Chính xác hơn, luật kết hợp cộng được biểu thị bằng công thức sau:
(a + b) + c = a + (b + c)
với a, b và c là các phần tử thuộc vào không gian được định nghĩa với phép cộng.
Ví dụ: Cho a = 2, b = 3 và c = 4. Áp dụng luật kết hợp cộng, ta có:
(2 + 3) + 4 = 5 + 4 = 9
2 + (3 + 4) = 2 + 7 = 9
Điều này ngụ ý rằng thứ tự trong việc thực hiện phép cộng không có ý nghĩa đối với kết quả cuối cùng. Ta có thể thực hiện phép cộng theo bất kỳ thứ tự nào và vẫn thu được cùng một kết quả.
Luật kết hợp nhân:
Luật kết hợp nhân cũng có vai trò quan trọng tương tự trong đại số. Nó mô tả việc thay đổi thứ tự các yếu tố trong một chuỗi các phép nhân không làm thay đổi kết quả. Luật kết hợp nhân được viết bằng công thức sau:
(a * b) * c = a * (b * c)
với a, b và c là các phần tử thuộc vào không gian được định nghĩa với phép nhân.
Ví dụ: Cho a = 2, b = 3 và c = 4. Áp dụng luật kết hợp nhân, ta có:
(2 * 3) * 4 = 6 * 4 = 24
2 * (3 * 4) = 2 * 12 = 24
Điều này chứng tỏ rằng thứ tự trong việc thực hiện phép nhân không thay đổi kết quả cuối cùng. Ta có thể thực hiện phép nhân theo bất kỳ thứ tự nào và vẫn thu được cùng một kết quả.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "luật kết hợp":
Lập kế hoạch chăm sóc trước được khuyến nghị cho những người mắc bệnh thận giai đoạn cuối, nhưng bằng chứng còn hạn chế. Cần có các thử nghiệm lâm sàng vững chắc để điều tra tác động của lập kế hoạch chăm sóc trước trong nhóm dân số này. Có rất ít dữ liệu sẵn có về hiệu quả chi phí để hướng dẫn các nhà ra quyết định trong việc phân bổ nguồn lực cho lập kế hoạch chăm sóc trước. Do đó, chúng tôi đã tiến hành xác định tính khả thi của một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát và kiểm tra các phương pháp để đánh giá hiệu quả chi phí.
Thử nghiệm khả thi có kiểm soát ngẫu nhiên với việc nhập cảnh hoãn lại, kết hợp đánh giá kinh tế và quy trình, với những người mắc bệnh thận giai đoạn cuối, từ 65 tuổi trở lên, đang nhận liệu pháp lọc máu, tại hai đơn vị lọc máu thận ở Bắc Ireland, Vương quốc Anh. Một y tá hỗ trợ đã giúp bệnh nhân lập một kế hoạch chăm sóc trước xác định: người ra quyết định thay thế; những gì người tham gia muốn xảy ra trong tương lai; bất kỳ quyết định trước nào để từ chối điều trị; nơi chăm sóc ưa thích trong giai đoạn cuối đời.
Sau đại dịch COVID-19, nhà nước đã dành nhiều sự chú ý hơn đến chức năng giảng dạy lâm sàng của các bệnh viện trực thuộc các trường cao đẳng và đại học. Tăng cường sự tích hợp giữa y học và giáo dục cũng như cải thiện chất lượng và hiệu quả của việc giảng dạy thực hành lâm sàng là những thách thức quan trọng đối với giáo dục y khoa. Sự khó khăn trong giảng dạy chỉnh hình xuất phát từ các đặc điểm của nhiều loại bệnh, chuyên môn cao và tính chất tương đối trừu tượng, ảnh hưởng đến tính chủ động, sự nhiệt tình và hiệu quả học tập của sinh viên điều dưỡng. Trong nghiên cứu này, một kế hoạch giảng dạy lớp học đảo ngược dựa trên khái niệm CDIO (hình thành – thiết kế – thực hiện – vận hành) đã được xây dựng và thực hành trong khóa đào tạo sinh viên điều dưỡng chỉnh hình nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy thực hành, đồng thời tạo điều kiện cho giáo viên thực hiện việc giảng dạy hiệu quả và có mục tiêu hơn trong lớp học đảo ngược của giáo dục điều dưỡng, và thậm chí giáo dục y khoa trong tương lai.
Một nhóm đối chứng gồm 50 sinh viên điều dưỡng đại học đã thực hành tại Khoa Chỉnh hình của một bệnh viện hạng ba vào tháng 6 năm 2017, trong khi nhóm can thiệp gồm 50 sinh viên điều dưỡng đại học thực hành tại cùng một khoa vào tháng 6 năm 2018. Nhóm can thiệp áp dụng mô hình giảng dạy lớp học đảo ngược theo khái niệm CDIO, trong khi nhóm đối chứng áp dụng mô hình giảng dạy truyền thống. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ thực hành tại khoa, sinh viên ở hai nhóm đã hoàn tất việc đánh giá lý thuyết, kỹ năng thao tác, khả năng tự học và khả năng tư duy phản biện. Họ đã hoàn thành đánh giá khả năng thực hành lâm sàng ở tám lĩnh vực, bao gồm bốn quy trình của thao tác điều dưỡng, khả năng chăm sóc nhân văn và đánh giá chất lượng giảng dạy lâm sàng từ hai nhóm giáo viên.
Sau khi giảng dạy, khả năng thực hành lâm sàng, khả năng tư duy phản biện, khả năng học tập độc lập, hiệu suất lý thuyết và vận hành, cũng như đánh giá chất lượng giảng dạy lâm sàng ở nhóm can thiệp cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (tất cả p < 0.05).
Mô hình giảng dạy dựa trên CDIO có thể kích thích khả năng tự học và khả năng tư duy phản biện của sinh viên điều dưỡng, thúc đẩy sự kết hợp hữu cơ giữa lý thuyết và thực hành, cải thiện khả năng sử dụng toàn diện kiến thức lý thuyết để phân tích và giải quyết các vấn đề thực tiễn, và nâng cao hiệu quả giảng dạy.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10